Từ "gà gô" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại chim có tên gọi chính thức là "gà gô" (tên khoa học là Gallus gallus). Đây là một loài chim thuộc họ gà, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Gà gô có kích thước nhỏ hơn so với gà thông thường và có màu sắc rất đa dạng.
Định nghĩa và cách sử dụng
Gà gô là một loài chim, nhưng trong tiếng Việt, từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người hay nói nhiều hoặc nói lan man, không đi vào trọng tâm.
Thực vật: "Nhà tôi nuôi một vài con gà gô để lấy trứng."
Người: "Cậu ấy nói như gà gô, không bao giờ chịu ngừng lại."
Cách sử dụng nâng cao
Khi nói về người, "gà gô" có thể mang nghĩa châm biếm hoặc hài hước. Ví dụ: "Trong cuộc họp, anh ấy cứ như gà gô, không ai có thể chen vào để nói."
Biến thể của từ
Gà: Từ chung để chỉ tất cả các loại gà, không chỉ riêng gà gô.
Gô: Thường không được dùng riêng lẻ, nhưng có thể xuất hiện trong một số cụm từ hay thành ngữ.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Gà: Như đã nói ở trên, là từ tổng quát cho tất cả các loại gà.
Gà nòi: Là một loại gà chiến, thường được nuôi để tham gia đá gà.
Gà ri: Là một loại gà bản địa của Việt Nam, nhỏ hơn và có thịt thơm hơn.
Từ liên quan
Gà con: Chỉ những con gà còn nhỏ, chưa trưởng thành.
Gà mái: Chỉ con gà cái, thường được nuôi để đẻ trứng.
Gà trống: Chỉ con gà đực, có màu sắc nổi bật và thường được nuôi để lấy thịt.